Kính gửi thầy cô Phòng đào tạoEm tên là: Nguyễn Đức ToạiMSV: 101190057Lớp sinh hoạt: 19C1AKhoa: Công nghệ chế tạo máyEm xin thầy cô cập nhật điểm học phần tích lũy hiện trong khung chương trình đào tạo từ các học phần thay thế để xét nhận đồ án tốt nghiệp:- Học kỳ 2 năm 2021/2022Nguyên lý máy (mhp: 1080623, 3tc) thay cho Nguyên lý máy (mlhp: 1012840.2120.20.90, 3tc) điểm học: 3.0TN Sức bền vật liệu (mhp: 1080451, 0.5tc) thay cho TN Sức bền vật liệu (0.5) (mlhp: 1033080.2120.xx.91, 0tc) điểm học: 3.5TN Vật liệu kỹ thuật (mhp: 1010932, 0.5tc) thay cho TN Vật liệu kỹ thuật (mlhp: 1012270.2120.20.03, 0tc) điểm học: 3.0- Học kỳ 1 năm 2022/2023TH Kỹ thuật đo (mhp: 1011173, 0.5tc) thay cho TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) (mlhp: 1012290.2210.21.04C, 0tc) điểm học: 3.0- Học kỳ 2 năm 2022/2023Công nghệ gia công CNC (mhp: 1011233, 2tc) thay cho Kỹ thuật gia công CNC (mlhp: 1012640.2220.20.02, 2tc) điểm học: 3.0- Học kỳ 1 năm 2023/2024Chào em!TRường đã nhận được thông tin, kiểm tra và cập nhật, em đã nộp đơn xin cập nhật học phần thay thế bàn số 5 khu HC1C chưa. Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (mhp: 1010283, 2tc) thay cho PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính (mlhp: 1012660.2310.20.01A, 3tc) điểm học: 1.5TH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (mhp: 1010973, 0,5 tc) thay cho TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu (mlhp: 1012540.2310.21.90A, 0 tc) điểm học: 3.0- Học kỳ 2 năm 2023/2024TBCN & cấp phôi tự động (mhp: 1010163, 2tc) thay cho Trang bị công nghệ (mlhp: 1012940.2320.20.90, 2tc) điểm học: 2.0Đồ án Máy công cụ (mhp: 1011013, 2tc) thay cho PBL 4: Thiết kế máy công cụ (mlhp: 1012970.2320.20.02A, 3tc) điểm học: 2.5Em xin cảm ơn ạ!
Dạ em nộp đơn tại bàn số 5 khu HC1C rồi ạ!
The Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng uses cookies. By continuing to browse this site, you are agreeing to our use of cookies. More Details Close