Mã lớp HP:
- 3050011.2510.24.54, môn: Vật lý 1, thầy: Phùng Việt Hải, Thứ 2: 1-3,E304
- 1171890.2510.22.79A, môn: PBL4 Quy hoạch thu gom chấy thải rắn đô thị, thầy Lê Hoàng Sơn, thứ 5: 1-3,B304
- 3190041.2510.24.99 Xác xuất thống kê, thầy Lê Văn Dũng, thứ 6: 1-3,F109
- 3190121.2510.24.12, môm: Giải tích 2, thầy Trần Văn sự, thứ 2: 6-9, F110
- 1183110.2510.21.81, môn: Lập hồ sơ dự toán, cô Phạm Thị Trang, thứ 4: 1-2, A133A
- 1171810.2510.23.81, môn: Mạng lưới thoát nước, cô Nguyễn Lan Phương, Thứ 4: 9-10,E202A
- 2090169.2510.24.52, môn: Chủ nghĩa xã hội khoa học, cô Nguyễn Thị Thu Huyền, thứ 4: 6-7, F110