101190057
2024-07-20T01:31:38Z
Kính gửi thầy cô Phòng đào tạo
Em tên là: Nguyễn Đức Toại
MSV: 110190057
Lớp sinh hoạt: 19C1A
Khoa: Công nghệ chế tạo máy
Em xin thầy cô cập nhật điểm học phần tích lũy hiện trong khung chương trình đào tạo từ các học phần thay thế để xét nhận đồ án tốt nghiệp:
- Học kỳ 2 năm 2021/2022
Nguyên lý máy (mhp: 1080623, 3tc) thay cho Nguyên lý máy (mlhp: 1012840.2120.20.90, 3tc) điểm học: 3.0
TN Sức bền vật liệu (mhp: 1080451, 0.5tc) thay cho TN Sức bền vật liệu (0.5) (mlhp: 1033080.2120.xx.91, 0tc) điểm học: 3.5
TN Vật liệu kỹ thuật (mhp: 1010932, 0.5tc) thay cho TN Vật liệu kỹ thuật (mlhp: 1012270.2120.20.03, 0tc) điểm học: 3.0
- Học kỳ 1 năm 2022/2023
TH Kỹ thuật đo (mhp: 1011173, 0.5tc) thay cho TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) (mlhp: 1012290.2210.21.04C, 0tc) điểm học: 3.0
- Học kỳ 2 năm 2022/2023
Công nghệ gia công CNC (mhp: 1011233, 2tc) thay cho Kỹ thuật gia công CNC (mlhp: 1012640.2220.20.02, 2tc) điểm học: 3.0
- Học kỳ 1 năm 2023/2024
Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (mhp: 1010283, 2tc) thay cho PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính (mlhp: 1012660.2310.20.01A, 3tc) điểm học: 1.5
TH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (mhp: 1010973, 0,5 tc) thay cho TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu (mlhp: 1012540.2310.21.90A, 0 tc) điểm học: 3.0
- Học kỳ 2 năm 2023/2024
TBCN & cấp phôi tự động (mhp: 1010163, 2tc) thay cho Trang bị công nghệ (mlhp: 1012940.2320.20.90, 2tc) điểm học: 2.0
Đồ án Máy công cụ (mhp: 1011013, 2tc) thay cho PBL 4: Thiết kế máy công cụ (mlhp: 1012970.2320.20.02A, 3tc) điểm học: 2.5
Em xin cảm ơn ạ!